3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0481 | |
カウンター | quầy |
0482 | |
ガソリンスタンド | cây xăng |
0483 | |
かんばん | |
看板 | bảng, biển hiệu |
0484 | |
きつえんじょ | |
喫煙所 | nơi hút thuốc, nơi được phép hút thuốc |
0485 | |
きっさてん | |
喫茶店 | quán nước, quán giải khát |
0486 | |
グラウンド | sân vận động |
0487 | |
けいさつしょ | |
警察署 | sở cảnh sát |
0488 | |
けいじばん | |
掲示板 | bảng thông báo |
0489 | |
げきじょう | |
劇場 | nhà hát kịch, nhà hát |
0490 | |
コインランドリー | máy giặt công cộng |
0491 | |
こうがい | |
郊外 | ngoại ô |
0492 | |
こうしゅうトイレ | |
公衆トイレ | nhà vệ sinh công cộng |
0493 | |
こんざつ | |
混雑 | hỗn tạp, đông đúc, đông |
0494 | |
コンビニ | cửa hàng tiện lợi |
0495 | |
さいばんしょ | |
裁判所 | toà án |
0496 | |
さか | |
坂 | con dốc, đường đốc |
0497 | |
さゆう | |
左右 | trái phải, hai bên, các phía |
0498 | |
じどうはんばいき | |
自動販売機 | máy bán hàng tự động |
0499 | |
しゅう | |
州 | châu, bang |
0500 | |
しゅうい | |
周囲 | xung quanh, chu vi |