3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0501 | |
しゅと | |
首都 | thủ đô |
0502 | |
しょうてん | |
商店 | cửa hàng |
0503 | |
しょうてんがい | |
商店街 | phố mua sắm |
0504 | |
しょうぼうしょ | |
消防署 | cục phòng cháy |
0505 | |
しょてん | |
書店 | cửa hàng sách |
0506 | |
しろ | |
城 | lâu đài |
0507 | |
すみ | |
隅 | góc |
0508 | |
ぜいかん | |
税関 | thuể quan |
0509 | |
せき | |
席 | ghế |
0510 | |
ぜんご | |
前後 | gần, khoảng, trước sau |
0511 | |
ぜんこく | |
全国 | toàn quốc |
0512 | |
センター | trung tâm |
0513 | |
だんち | |
団地 | khu, vùng |
0514 | |
ちいき | |
地域 | khu vực |
0515 | |
ちか | |
地下 | dưới lòng đất, tầng hầm |
0516 | |
ちほう | |
地方 | địa phương |
0517 | |
ちめい | |
地名 | tên địa danh |
0518 | |
ちゅうおう | |
中央 | trung ương, trung tâm |
0519 | |
ちゅうしん | |
中心 | trung tâm |
0520 | |
つきあたり | |
突き当たり | cuối đường |