3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0521 | |
でいりぐち | |
出入口 | cửa ra vào |
0522 | |
てまえ | |
手前 | phía trước mặt |
0523 | |
でんちゅう | |
電柱 | cột điện |
0524 | |
とかい | |
都会 | thành phố, đô hội |
0525 | |
とこや | |
床屋 | tiệm cắt tóc |
0526 | |
とし | |
都市 | thành thị |
0527 | |
とち | |
土地 | đất đai |
0528 | |
ななめ | |
斜め | chếch, chéo |
0529 | |
バー | quán bar |
0530 | |
ばいてん | |
売店 | cửa hàng |
0531 | |
はか | |
墓 | mộ |
0532 | |
はくぶつかん | |
博物館 | bảo tàng |
0533 | |
ひじょうぐち | |
非常口 | cửa thoát hiểm |
0534 | |
ひろば | |
広場 | quảng trường |
0535 | |
フロント | quầy lễ tân |
0536 | |
ベンチ | ghế dài |
0537 | |
ほうがく | |
方角 | phương hướng, phương giác |
0538 | |
ほうこう | |
方向 | phương hướng, phía |
0539 | |
ほうめん | |
方面 | phía, hướng |
0540 | |
ホール | phòng lớn, hội trường lớn |