3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0541 | |
まちあいしつ | |
待合室 | phòng chờ |
0542 | |
まどぐち | |
窓口 | quầy giao dịch |
0543 | |
まわり | |
周り | xung quanh |
0544 | |
マンション | chung cư |
0545 | |
むかい | |
向かい | đối diện |
0546 | |
むき | |
向き | hướng |
0547 | |
やくしょ | |
役所 | ủy ban hành chính |
0548 | |
やっきょく | |
薬局 | hiệu thuốc |
0549 | |
ゆうえんち | |
遊園地 | khu vui chơi, công viên |
0550 | |
りょかん | |
旅館 | khách sạn kiểu nhật |
0551 | |
ロビー | sảnh |
0552 | |
あみだな | |
網棚 | giá để hành lý |
0553 | |
いどう | |
移動 | di chuyển, dịch chuyển |
0554 | |
うんてんめんきょ | |
運転免許 | bằng lái xe |
0555 | |
エンジン | động cơ máy móc |
0556 | |
おうだん | |
横断 | băng qua |
0557 | |
おうふく | |
往復 | khứ hồi |
0558 | |
かいさつ | |
改札 | soát vé, cửa soát vé |
0559 | |
かいすうけん | |
回数券 | vé dùng nhiều lần |
0560 | |
かたみち | |
片道 | một chiều |