3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0561 | |
きゅうきゅうしゃ | |
救急車 | xe cấp cứu |
0562 | |
くだり | |
下り | xuống về xuôi |
0563 | |
けいゆ | |
経由 | quá cảnh |
0564 | |
こうくうき | |
航空機 | máy bay |
0565 | |
こうそくどうろ | |
高速道路 | đường cao tốc |
0566 | |
こうつうきかん | |
交通機関 | phương tiện giao thông |
0567 | |
こうつうじこ | |
交通事故 | tai nạn giao thông |
0568 | |
ざせき | |
座席 | chỗ ngồi |
0569 | |
シートベルト | dây an toàn |
0570 | |
じこくひょう | |
時刻表 | bảng giờ |
0571 | |
してつ | |
私鉄 | đường sắt tư nhân |
0572 | |
しゃこ | |
車庫 | bãi để xe |
0573 | |
じゅうたい | |
渋滞 | tắc đường |
0574 | |
じょうしゃけん | |
乗車券 | vé xe |
0575 | |
しんかんせん | |
新幹線 | tàu siêu tốc |
0576 | |
ストップ | dừng |
0577 | |
スピード | tốc độ |
0578 | |
そくど | |
速度 | tốc độ |
0579 | |
タイヤ | bánh xe |
0580 | |
ちかみち | |
近道 | đường tắt |