3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0581 | |
ちゅうしゃ | |
駐車 | sự đỗ xe |
| 0582 | |
つうか | |
通過 | vượt qua, đi qua |
| 0583 | |
つりかわ | |
つり革 | dây bám bằng da |
| 0584 | |
ていきけん | |
定期券 | vé tháng |
| 0585 | |
おおどおり | |
大通り | đường lớn |
| 0586 | |
ほどうきょう | |
歩道橋 | cầu đi bộ |
| 0587 | |
トンネル | đường hầm |
| 0588 | |
しんごう | |
信号 | đèn tín hiệu |
| 0589 | |
おうだんほどう | |
横断歩道 | vạch qua đường cho người đi bộ |
| 0590 | |
こうさてん | |
交差点 | điểm giao nhau, ngã tư |
| 0591 | |
ほどう | |
歩道 | đường đi bộ |
| 0592 | |
バスてい | |
バス停 | bến xe buýt |
| 0593 | |
せんろ | |
線路 | đường tàu |
| 0594 | |
ふみきり | |
踏切 | rào chắn tàu |
| 0595 | |
ていしゃ | |
停車 | sự dừng tàu, xe |
| 0596 | |
てつどう | |
鉄道 | đường sắt |
| 0597 | |
とうちゃく | |
到着 | đến nơi |
| 0598 | |
どうろ | |
道路 | đường |
| 0599 | |
ドライブ | lái xe, lái xe dã ngoại |
| 0600 | |
ドライブイン | trạm nghỉ |
Japanese Language Texts






