3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0601 | |
ナンバー | số |
0602 | |
のぼり | |
上り | đưa ra, lên , đi ngược (về phía bắc) |
0603 | |
はっしゃ | |
発車 | khởi hành |
0604 | |
パトカー | xe cảnh sát |
0605 | |
ハンドル | tay lái |
0606 | |
びん | |
便 | chuyến |
0607 | |
ブレーキ | phanh |
0608 | |
ホーム | |
(プラットホーム) | sân ga |
0609 | |
ゆき/いき | |
行き | hướng đi, đi |
0610 | |
ラッシュ | |
(ラッシュアワー) | giờ cao điểm |
0611 | |
レール | đường ray |
0612 | |
ダンプ | |
(ダンプカー) | xe ô tô địa hình |
0613 | |
トラック | xe tải |
0614 | |
ヘリコプター | máy bay trực thăng |
0615 | |
ボート | ca nô |
0616 | |
モノレール | đường ray đơn |
0617 | |
ロケット | tên lửa |
0618 | |
あせ | |
汗 | mồ hôi |
0619 | |
アレルギー | dị ứng |
0620 | |
いいん | |
医院 | bệnh viện |