3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0621 | |
いき | |
息 | hơi thở |
0622 | |
いねむり | |
居眠り | ngủ gật |
0623 | |
いのち | |
命 | tính mạng |
0624 | |
インフルエンザ | cảm cúm |
0625 | |
ウイルス | virus |
0626 | |
うがい | súc miệng |
0627 | |
かおり | |
香り | mùi hương |
0628 | |
かふんしょう | |
花粉症 | dị ứng phấn hoa |
0629 | |
かみのけ | |
髪の毛 | tóc |
0630 | |
がん | ung thư |
0631 | |
かんじゃ | |
患者 | bệnh nhân |
0632 | |
きず | |
傷 | vết xước, sẹo |
0633 | |
きゅうびょう | |
急病 | ốm đột xuất |
0634 | |
きんえん | |
禁煙 | cấm hút thuốc, không hút thuốc |
0635 | |
きんし | |
禁止 | cấm |
0636 | |
くしゃみ | hắt hơi |
0637 | |
けつあつ | |
血圧 | huyết áp |
0638 | |
けつえき | |
血液 | máu |
0639 | |
げり | |
下痢 | tiêu chảy |
0640 | |
けんこう | |
健康 | sức khỏe |