3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0641 | |
けんさ | |
検査 | kiểm tra |
0642 | |
こきゅう | |
呼吸 | hô hấp |
0643 | |
こっせつ | |
骨折 | gãy xương |
0644 | |
コンタクト | |
(コンタクトレンズ) | kính áp tròng |
0645 | |
しぼう | |
死亡 | tử vong |
0646 | |
しゅじゅつ | |
手術 | phẫu thuật |
0647 | |
しゅっけつ | |
出血 | xuất huyết |
0648 | |
しょうじょう | |
症状 | bệnh tình |
0649 | |
しょうどく | |
消毒 | khử độc, khử trùng |
0650 | |
しょくちゅうどく | |
食中毒 | ngộ độc thực phẩm |
0651 | |
しょくよく | |
食欲 | sự thèm ăn |
0652 | |
しらが | |
白髪 | tóc bạc |
0653 | |
しんけい | |
神経 | thần kinh, tủy (răng) |
0654 | |
しんさつ | |
診察 | khám bệnh |
0655 | |
しんだんしょ | |
診断書 | sổ khám bệnh |
0656 | |
しんちょう | |
身長 | chiều cao |
0657 | |
すいみん | |
睡眠 | ngủ |
0658 | |
ずつう | |
頭痛 | đau đầu |
0659 | |
ストレス | sự căng thẳng |
0660 | |
せき | ho |