3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0761 | |
タレント | tài năng, người nổi tiếng |
0762 | |
だんし | |
男子 | nam |
0763 | |
たんしょ | |
短所 | sở đoản,nhược điểm |
0764 | |
だんたい | |
団体 | đoàn thể |
0765 | |
チーム | đội |
0766 | |
ちゅうねん | |
中年 | trung niên |
0767 | |
ちょうしょ | |
長所 | sở trường |
0768 | |
てんさい | |
天才 | thiên tài |
0769 | |
てんのう | |
天皇 | thiên hoàng |
0770 | |
とうばん | |
当番 | lượt, phiên |
0771 | |
とくぎ | |
特技 | kỹ năng đặc biệt |
0772 | |
どくしん | |
独身 | độc thân |
0773 | |
としうえ | |
年上 | lớn tuổi hơn |
0774 | |
としした | |
年下 | ít tuổi hơn |
0775 | |
としより | |
年寄り | người cao tuổi |
0776 | |
ドライバー | người lái xe |
0777 | |
なかま | |
仲間 | bạn, đồng bọn. |
0778 | |
なかよし | |
仲良し | thân thiết |
0779 | |
にんげん | |
人間 | con người |
0780 | |
ねんれい | |
年齢 | tuổi tác |