3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0781 | |
のうりょく | |
能力 | năng lực |
0782 | |
ファン | người hâm mộ |
0783 | |
ふうふ | |
夫婦 | vợ chồng |
0784 | |
ふぼ | |
父母 | phụ mẫu |
0785 | |
プロ | chuyên nghiệp |
0786 | |
ほんにん | |
本人 | chính người đó |
0787 | |
まいご | |
迷子 | lạc đường |
0788 | |
ちちおや | |
父親 | bố |
0789 | |
ははおや | |
母親 | mẹ |
0790 | |
そふ | |
祖父 | ông |
0791 | |
そぼ | |
祖母 | bà |
0792 | |
ちょうなん | |
長男 | trưởng nam |
0793 | |
ちょうじょ | |
長女 | trưởng nữ |
0794 | |
じなん | |
次男 | thứ nam |
0795 | |
じじょ | |
次女 | thứ nữ |
0796 | |
まご | |
孫 | cháu |
0797 | |
おい | cháu trai |
0798 | |
めい | cháu gái |
0799 | |
いとこ | anh em họ |
0800 | |
みんぞく | |
民族 | dân tộc |