3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0801 | |
むすこ | |
息子 | con trai |
| 0802 | |
むすめ | |
娘 | con gái |
| 0803 | |
めうえ | |
目上 | bề trên |
| 0804 | |
メンバー | thành viên |
| 0805 | |
ゆうじん | |
友人 | bạn bè |
| 0806 | |
リーダー | lão đạo, thủ lĩnh, người dẫn đầu |
| 0807 | |
りれきしょ | |
履歴書 | bản lý lịch |
| 0808 | |
ろうじん | |
老人 | người già |
| 0809 | |
わかもの | |
若者 | giới trẻ |
| 0810 | |
エンジニア | kỹ sư |
| 0811 | |
がか | |
画家 | họa sĩ |
| 0812 | |
かしゅ | |
歌手 | ca sĩ |
| 0813 | |
かんごし | |
看護師 | y tá |
| 0814 | |
きしゃ | |
記者 | nhà báo |
| 0815 | |
きょうし | |
教師 | giáo viên |
| 0816 | |
こうむいん | |
公務員 | công chức, viên chức |
| 0817 | |
コック | đầu bếp |
| 0818 | |
じょゆう | |
女優 | nữ diễn viên |
| 0819 | |
だいく | |
大工 | thợ mộc |
| 0820 | |
つうやく | |
通訳 | thông dịch |
Japanese Language Texts






