3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0821 | |
デザイナー | nhà thiết kế |
0822 | |
はいゆう | |
俳優 | diễn viên |
0823 | |
パイロット | phi công |
0824 | |
べんごし | |
弁護士 | luật sư |
0825 | |
えんそく | |
遠足 | tham quan, dã ngoại |
0826 | |
かいとう | |
解答 | giải đáp, đáp án |
0827 | |
がくしゅう | |
学習 | học tập, rèn luyện |
0828 | |
がくねん | |
学年 | học niên, khóa |
0829 | |
がくりょく | |
学力 | học lực |
0830 | |
がっき | |
学期 | học kì |
0831 | |
かもく | |
科目 | môn học |
0832 | |
がんしょ | |
願書 | hồ sơ |
0833 | |
カンニング | gian lận thi cử, quay cóp |
0834 | |
キャンパス | cơ sở |
0835 | |
きゅうしょく | |
給食 | bữa cơm (trường học, công ty) |
0836 | |
きょうかしょ | |
教科書 | sách giáo khoa |
0837 | |
クイズ | câu đố |
0838 | |
くみ | |
組 | tổ, nhóm |
0839 | |
クラブ | câu lạc bộ |
0840 | |
グラフ | biểu đồ |