3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0841 | |
けいさん | |
計算 | tính, tính toán |
0842 | |
ごうかく | |
合格 | đỗ, đỗ đạt |
0843 | |
こうぎ | |
講義 | bài giảng, giờ giảng |
0844 | |
こうざ | |
講座 | khoá học |
0845 | |
こうしゅう | |
講習 | khoá học, khoá đào tạo |
0846 | |
サークル | nhóm, câu lạc bộ |
0847 | |
さんかく(さんかくけい) | |
三角(三角形) | tam giác |
0848 | |
じかんわり | |
時間割 | thời gian biểu, thời khoá biểu |
0849 | |
じしゅう | |
自習 | tự học |
0850 | |
じっけん | |
実験 | thí nghiệm, thực nghiệm |
0851 | |
じっしゅう | |
実習 | thực tập, thực hành |
0852 | |
じゅけん | |
受験 | dự thi, tham gia kỳ thi |
0853 | |
しょうがくせい | |
小学生 | học sinh tiểu học, học sinh cấp 1 |
0854 | |
しょきゅう | |
初級 | sơ cấp |
0855 | |
しんがく | |
進学 | học lên |
0856 | |
ず | |
図 | hình vẽ, đồ thị |
0857 | |
すうじ | |
数字 | số, con số |
0858 | |
せいかい | |
正解 | câu trả lời đúng, câu trả lời chính xác |
0859 | |
せいせき | |
成績 | thành tích, kết quả |
0860 | |
ゼミ | |
(ゼミナール) | hội thảo |