3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0861 | |
せんもん | |
専門 | chuyên môn |
0862 | |
そうたい | |
早退 | nghỉ sớm, về sớm |
0863 | |
たいせき | |
体積 | thể tích |
0864 | |
たんご | |
単語 | từ vựng |
0865 | |
たんにん | |
担任 | giáo viên chủ nhiệm |
0866 | |
ちしき | |
知識 | tri thức, kiến thức |
0867 | |
ちゅうきゅう | |
中級 | trung cấp |
0868 | |
つうがく | |
通学 | đi học |
0869 | |
てんすう | |
点数 | điểm số |
0870 | |
ばつ | phạt, dấu x |
0871 | |
ひゃっかじてん | |
百科事典 | từ điển bách khoa |
0872 | |
ひょう | |
表 | bảng |
0873 | |
プラス | thêm |
0874 | |
ぶん | |
文 | câu |
0875 | |
かっこ | |
括弧 | dấu ngoặc đơn |
0876 | |
しかく(しかくけい) | |
四角(四角形) | hình vuông (tứ giác) |
0877 | |
やじるし | |
矢じるし | mũi tên chỉ hướng |
0878 | |
えん | |
円 | vòng tròn |
0879 | |
きょくせん | |
曲線 | đường gấp khúc |
0880 | |
ちょくせん | |
直線 | đường thẳng |