3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0881 | |
てんせん | |
点線 | đường chấm chấm |
0882 | |
かせん | |
下線 | gạch chân |
0883 | |
はんけい | |
半径 | bán kính |
0884 | |
ちょっけい | |
直径 | đường kính |
0885 | |
ほいくしょ/ほいくじょ | |
保育所 | nhà trẻ |
0886 | |
マイナス | trừ đi, âm, lỗ |
0887 | |
まる | |
丸 | tròn |
0888 | |
めんせき | |
面積 | diện tích |
0889 | |
もじ | |
文字 | chữ cái |
0890 | |
りゅうがく | |
留学 | du học |
0891 | |
レッスン | bài học, lớp |
0892 | |
レポート/リポート | báo cáo |
0893 | |
ローマじ | |
ローマ字 | chữ la tinh |
0894 | |
せんもんがっこう | |
専門学校 | trường chuyên môn |
0895 | |
だいがくいん | |
大学院 | khoa sau đại học |
0896 | |
たんだい(たんきだいがく) | |
短大(短期大学) | cao đẳng |
0897 | |
ようちえん | |
幼稚園 | trường mẫu giáo |
0898 | |
かがく | |
化学 | hóa học |
0899 | |
こくご | |
国語 | môn quốc ngữ |
0900 | |
たいいく | |
体育 | thể dục |