3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
0901 | |
ぶつり | |
物理 | vật lý |
0902 | |
りか | |
理科 | khối tự nhiên |
0903 | |
アニメ | |
(アニメーション) | hoạt hình |
0904 | |
えんそう | |
演奏 | biểu diễn |
0905 | |
かいすいよく | |
海水浴 | tắm biển |
0906 | |
かし | |
歌詞 | lời bài hát |
0907 | |
がっき | |
楽器 | nhạc cụ |
0908 | |
キャンプ | cắm trại |
0909 | |
きょく | |
曲 | ca khúc |
0910 | |
げいじゅつ | |
芸術 | nghệ thuật |
0911 | |
げき | |
劇 | kịch |
0912 | |
コンサート | buổi hòa nhạc |
0913 | |
さっきょく | |
作曲 | sáng tác nhạc |
0914 | |
し | |
詩 | thơ |
0915 | |
チケット | vé |
0916 | |
どくしょ | |
読書 | đọc sách |
0917 | |
とざん | |
登山 | leo núi |
0918 | |
ドラマ | phim dài tập |
0919 | |
バーベキュー | tiệc nướng ngoài trời |
0920 | |
はなび | |
花火 | pháo hoa |