3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 0921 | |
びじゅつ | |
美術 | mỹ thuật |
| 0922 | |
レジャー | thư giãn, nghỉ ngơi |
| 0923 | |
すもう | |
相撲 | sumo |
| 0924 | |
たっきゅう | |
卓球 | bóng bàn |
| 0925 | |
つり | |
釣り | câu cá |
| 0926 | |
ハイキング | đi bách bộ |
| 0927 | |
バット | gậy bóng chày |
| 0928 | |
ピクニック | picnic, dã ngoại |
| 0929 | |
マラソン | chạy việt dã |
| 0930 | |
ラケット | vợt |
| 0931 | |
ランニング | chạy bộ |
| 0932 | |
ロック | nhạc rock |
| 0933 | |
あかじ | |
赤字 | lỗ |
| 0934 | |
うりきれ | |
売り切れ | bán hết |
| 0935 | |
エーティーエム | |
ATM | máy rút tiền tự động |
| 0936 | |
かいけい | |
会計 | kế toán, tính tiền |
| 0937 | |
かいひ | |
会費 | hội phí |
| 0938 | |
がくひ | |
学費 | học phí |
| 0939 | |
がくわり(がくせいわりびき) | |
学割(学生割引) | giảm giá cho học sinh, sinh viên |
| 0940 | |
きゅうりょう | |
給料 | lương |
Japanese Language Texts






