3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1101 | |
はんにち | |
半日 | nửa ngày |
1102 | |
ひづけ | |
日付 | ngày tháng |
1103 | |
ひにち | |
日にち | ngày giờ |
1104 | |
へいじつ | |
平日 | ngày thường |
1105 | |
ほんじつ | |
本日 | ngày hôm nay |
1106 | |
みらい | |
未来 | tương lai |
1107 | |
よなか | |
夜中 | nửa đêm |
1108 | |
りんじ | |
臨時 | lâm thời, tạm thời |
1109 | |
れんきゅう | |
連休 | đợt nghỉ, kì nghỉ dài |
1110 | |
きがえ | |
着替え | thay quần áo |
1111 | |
けしょう | |
化粧 | trang điểm |
1112 | |
こうすい | |
香水 | nước hoa |
1113 | |
サイズ | kích cỡ |
1114 | |
エプロン | tạp dề |
1115 | |
コート | áo khoác dài |
1116 | |
サンダル | dép sandal |
1117 | |
ジーンズ/ジーパン | quần bò |
1118 | |
ジャケット | áo khoác |
1119 | |
ジャンパー | áo gió |
1120 | |
ストッキング | tất dài |