3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1121 | |
スニーカー | giầy thể thao |
| 1122 | |
スラックス | quần ống rộng |
| 1123 | |
ソックス | tất |
| 1124 | |
ドレス | váy |
| 1125 | |
パジャマ | quần áo ngủ |
| 1126 | |
したぎ | |
下着 | quần lót |
| 1127 | |
せいふく | |
制服 | đồng phục |
| 1128 | |
ダイヤ | |
(ダイヤモンド) | kim cương |
| 1129 | |
ファッション | thời trang |
| 1130 | |
パンツ | quần lót |
| 1131 | |
ブーツ | bốt (giầy cao cổ) |
| 1132 | |
ブラウス | áo sơ mi nữ cách điệu |
| 1133 | |
みずぎ | |
水着 | quần áo tắm |
| 1134 | |
レインコート | áo mưa |
| 1135 | |
ワンピース | váy liền |
| 1136 | |
くちべに | |
口紅 | son môi |
| 1137 | |
サングラス | kính râm |
| 1138 | |
スカーフ | khăn quàng mỏng |
| 1139 | |
ネックレス | dây chuyền |
| 1140 | |
バッグ | túi, cặp sách |
Japanese Language Texts






