3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1141 | |
ブローチ | cái cài áo |
| 1142 | |
ふくそう | |
服装 | trang phục |
| 1143 | |
ほうせき | |
宝石 | đá quý |
| 1144 | |
メーク | |
(メークアップ) | trang điểm |
| 1145 | |
リボン | nơ |
| 1146 | |
ベルト | thắt lưng |
| 1147 | |
マフラー | khăn quàng |
| 1148 | |
えり | |
襟 | cổ áo |
| 1149 | |
そで | |
袖 | tay áo |
| 1150 | |
ファスナー | khóa kéo |
| 1151 | |
ウール | len |
| 1152 | |
けいと | |
毛糸 | len |
| 1153 | |
コットン | bông |
| 1154 | |
シルク | lụa |
| 1155 | |
ウエスト | vòng eo |
| 1156 | |
バスト | vòng ngực |
| 1157 | |
ヒップ | vòng mông |
| 1158 | |
かぐ | |
家具 | đồ gia dụng |
| 1159 | |
ガレージ | gara |
| 1160 | |
じゅうたく | |
住宅 | nhà ở |
Japanese Language Texts






