3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1161 | |
チャイム | chuông |
| 1162 | |
てんじょう | |
天井 | trần nhà |
| 1163 | |
とだな | |
戸棚 | tủ có cánh |
| 1164 | |
はしら | |
柱 | cột |
| 1165 | |
バス | bồn tắm |
| 1166 | |
やね | |
屋根 | mái nhà |
| 1167 | |
ゆか | |
床 | sàn nhà |
| 1168 | |
ようしつ | |
洋室 | phòng kiểu âu |
| 1169 | |
リビング | |
(リビングルーム) | phòng khách |
| 1170 | |
りょう | |
寮 | ký túc xá |
| 1171 | |
わしつ | |
和室 | phòng kiểu nhật |
| 1172 | |
おてあらい | |
お手洗い | phòng vệ sinh |
| 1173 | |
カーペット | thảm |
| 1174 | |
キッチン | phòng bếp |
| 1175 | |
シャッター | cửa cuốn |
| 1176 | |
しんしつ | |
寝室 | phòng ngủ |
| 1177 | |
せんめんじょ | |
洗面所 | bồn rửa mặt |
| 1178 | |
ソファー | ghế sa lông |
| 1179 | |
たんす | tủ |
| 1180 | |
ながし | |
流し | bồn rửa, chậu rửa |
Japanese Language Texts






