3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1181 | |
ベランダ | ban công |
1182 | |
べんじょ | |
便所 | bệ xí, bồn cầu |
1183 | |
ものおき | |
物置 | chỗ để đồ |
1184 | |
インスタントしょくひん | |
インスタント食品 | thực phẩm ăn liền |
1185 | |
えいよう | |
栄養 | dinh dưỡng |
1186 | |
おかず | thức ăn |
1187 | |
おかわり | |
お代わり | thêm thức ăn |
1188 | |
アイスクリーム | kem |
1189 | |
ウイスキー | rượu whisky |
1190 | |
うどん | mỳ udon |
1191 | |
オレンジ | quả cam |
1192 | |
ガム | kẹo cao su |
1193 | |
かんづめ | |
缶詰 | đồ hộp |
1194 | |
こむぎこ | |
小麦粉 | bột mỳ |
1195 | |
さしみ | gỏi cá |
1196 | |
スープ | súp |
1197 | |
ソーセージ | xúc xích |
1198 | |
そば | mỳ soba |
1199 | |
チーズ | pho mát |
1200 | |
おやつ | ăn vặt, đồ ăn nhẹ |