3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1201 | |
がいしょく | |
外食 | ăn ngoài, ăn tiệm |
1202 | |
クリーム | kem |
1203 | |
こおり | |
氷 | đá, băng |
1204 | |
とりにく | |
とり肉 | thịt gà |
1205 | |
どんぶり | |
丼 | bát to |
1206 | |
パスタ | mỳ Ý |
1207 | |
びんづめ | |
瓶詰 | đóng chai |
1208 | |
フルーツ | hoa quả |
1209 | |
ポーク | thịt lợn |
1210 | |
まめ | |
豆 | đậu, đỗ |
1211 | |
もち | |
餅 | bánh dày |
1212 | |
ライス | cơm |
1213 | |
ワイン | rượu vang |
1214 | |
ごちそう | thiết đãi, bữa ăn thịnh soạn, tiệc |
1215 | |
しょくひん | |
食品 | đồ ăn, thực phẩm |
1216 | |
しょくりょう | |
食料 | thực phẩm |
1217 | |
しょっき | |
食器 | bát đĩa |
1218 | |
ゼリー | thạch |
1219 | |
ちょうみりょう | |
調味料 | gia vị |
1220 | |
ていしょく | |
定食 | cơm suất |