3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1221 | |
メニュー | thực đơn |
1222 | |
れいとう | |
冷凍 | đông lạnh |
1223 | |
あぶら | |
油 | dầu, mỡ |
1224 | |
こしょう | hạt tiêu |
1225 | |
す | |
酢 | dấm |
1226 | |
ソース | nước sốt |
1227 | |
みそ | tương |
1228 | |
ちょうしょく | |
朝食 | bữa sáng |
1229 | |
ちゅうしょく | |
昼食 | bữa trưa |
1230 | |
ゆうしょく | |
夕食 | bữa tối |
1231 | |
デザート | tráng miệng |
1232 | |
ランチ | bữa trưa |
1233 | |
アラーム | đồng hồ báo thức |
1234 | |
いと | |
糸 | sợi chỉ |
1235 | |
えのぐ | |
絵の具 | màu vẽ |
1236 | |
おんどけい | |
温度計 | nhiệt kế, nhiệt độ kế |
1237 | |
かがみ | |
鏡 | gương |
1238 | |
カバー | vỏ bọc, vải che |
1239 | |
かん | |
缶 | lon |
1240 | |
けいこうとう | |
蛍光灯 | bóng đèn tuýp |