3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1241 | |
ケース | hộp |
| 1242 | |
スプレー | bình xịt |
| 1243 | |
せんざい | |
洗剤 | dung dịch tẩy rửa, bột giặt |
| 1244 | |
ぞうきん | |
雑巾 | giẻ lau |
| 1245 | |
(お)ぼん | |
(お)盆 | cái mâm, cái khay |
| 1246 | |
グラス | ly, cốc thủy tinh |
| 1247 | |
こんろ | bếp |
| 1248 | |
さじ | thìa |
| 1249 | |
すいはんき | |
炊飯器 | nồi cơm điện |
| 1250 | |
ストロー | ống hút |
| 1251 | |
ナプキン | khăn ăn, băng vệ sinh |
| 1252 | |
なべ | |
鍋 | nồi, xoong |
| 1253 | |
フライパン | chảo |
| 1254 | |
ほうちょう | |
包丁 | dao |
| 1255 | |
ポット | bình nước nóng |
| 1256 | |
まないた | cái thớt |
| 1257 | |
やかん | ấm đun nước |
| 1258 | |
レンジ | lò vi sóng |
| 1259 | |
そうじようぐ | |
掃除用具 | dụng cụ dọn vệ sinh |
| 1260 | |
タイマー | đồng hồ bấm giờ, chế độ hẹn giờ |
Japanese Language Texts






