3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1261 | |
だんボール | |
段ボール | thùng cát tông |
| 1262 | |
チェーン | dây xích |
| 1263 | |
てちょう | |
手帳 | sổ tay |
| 1264 | |
でんしレンジ | |
電子レンジ | lò vi sóng |
| 1265 | |
ぬの | |
布 | vải |
| 1266 | |
はみがき | |
歯磨き | đánh răng |
| 1267 | |
はり | |
針 | kim |
| 1268 | |
はんこ | |
判こ | con dấu |
| 1269 | |
びん | |
瓶 | chai, lọ, bình |
| 1270 | |
ファイル | file tài liệu, tệp tài liệu |
| 1271 | |
アイロン | bàn là |
| 1272 | |
イヤホン | tai nghe |
| 1273 | |
エアコン | điều hòa |
| 1274 | |
コード | mã số, mã cốt, dây điện |
| 1275 | |
コンセント | ổ cắm |
| 1276 | |
スイッチ | công tắc |
| 1277 | |
スタンド | chân dựng, chân đỡ |
| 1278 | |
スピーカー | loa |
| 1279 | |
せんぷうき | |
扇風機 | quạt điện |
| 1280 | |
デジカメ | |
(デジタルカメラ) | máy ảnh kỹ thuật số |
Japanese Language Texts






