3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
| 1281 | |
でんきゅう | |
電球 | bóng đèn |
| 1282 | |
プラグ | phích cắm điện |
| 1283 | |
ヘッドホン | tai nghe (loại chụp) |
| 1284 | |
マイク | |
(マイクロホン) | mi cờ rô |
| 1285 | |
ライト | đèn |
| 1286 | |
リモコン | điều khiển |
| 1287 | |
ふうせん | |
風船 | bóng bay |
| 1288 | |
ふくろ | |
袋 | túi |
| 1289 | |
ふで | |
筆 | bút lông |
| 1290 | |
ぶひん | |
部品 | linh kiện |
| 1291 | |
ブラシ | bàn chải |
| 1292 | |
ぶんぼうぐ | |
文房具 | văn phòng phẩm |
| 1293 | |
ペンキ | sơn |
| 1294 | |
マウス | chuột |
| 1295 | |
めいし | |
名刺 | danh thiếp |
| 1296 | |
メーター | công tơ mét, đồng hồ đo |
| 1297 | |
アルバム | album |
| 1298 | |
シーツ | ga trải giường |
| 1299 | |
せんす | |
扇子 | quạt giấy |
| 1300 | |
タオル | khăn mặt |
Japanese Language Texts






