3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1301 | |
ティッシュ | |
(ティッシュペーパー) | giấy ăn |
1302 | |
でんち | |
電池 | pin |
1303 | |
バケツ | thùng, xô |
1304 | |
ハンガー | mắc quần áo |
1305 | |
ひも | dây |
1306 | |
ピン | ghim, kim băng |
1307 | |
ふた | cái nắp, vung |
1308 | |
ホース | vòi, ống |
1309 | |
ポンプ | cái bơm |
1310 | |
まくら | |
枕 | cái gối |
1311 | |
めざまし | |
目覚まし | báo thức, đồng hồ báo thức |
1312 | |
もうふ | |
毛布 | chăn mềm |
1313 | |
ライター | bật lửa |
1314 | |
ランプ | cái đèn |
1315 | |
リュック | |
(リュックサック) | ba lô |
1316 | |
レバー | cần gạt |
1317 | |
レンズ | mắt kính, ống kính |
1318 | |
ロープ | dây thừng |
1319 | |
ロボット | người máy |
1320 | |
インク | mực |