3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1321 | |
じょうぎ | |
定規 | thước kẻ |
1322 | |
でんたく | |
電卓 | máy tính bỏ túi |
1323 | |
のり | hồ dán |
1324 | |
はさみ | cái kéo |
1325 | |
びんせん | |
便せん | giấy viết thư |
1326 | |
わゴム | |
輪ゴム | dây chun |
1327 | |
あいする | |
愛する | yêu |
1328 | |
あきらめる | |
諦める | từ bỏ, bỏ |
1329 | |
あきる | |
飽きる | chán, ngán, ngấy |
1330 | |
あずかる | |
預かる | giữ, trông nom, trông hộ |
1331 | |
あずける | |
預ける | gửi |
1332 | |
あたためる | |
暖める | làm nóng, làm ấm |
1333 | |
あたためる | |
温める | làm nóng, làm ấm |
1334 | |
あたる | |
当たる | trúng, va trúng |
1335 | |
あまる | |
余る | còn thừa, dư |
1336 | |
あむ | |
編む | đan |
1337 | |
あらわれる | |
現れる | xuất hiện |
1338 | |
あわせる | |
合わせる | kết hợp, cộng lại |
1339 | |
あわてる | |
慌てる | vội vàng, cuống quýt |
1340 | |
いかす | |
生かす | phát huy |