3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1441 | |
すべる | |
滑る | trơn trượt, trơn |
1442 | |
すむ | |
済む | hoàn thành, xong |
1443 | |
そだてる | |
育てる | nuôi dưỡng, nuôi lớn |
1444 | |
そなえる | |
備える | chuẩn bị |
1445 | |
そめる | |
染める | nhuộm |
1446 | |
そる | cạo |
1447 | |
そろえる | sắp xếp, để gọn gàng |
1448 | |
たおす | |
倒す | làm đổ |
1449 | |
たく | |
炊く | nấu cơm |
1450 | |
だく | |
抱く | ôm ấp, ôm |
1451 | |
たしかめる | |
確かめる | xác nhận, kiểm tra lại |
1452 | |
たす | |
足す | cộng, thêm vào |
1453 | |
たすける | |
助ける | cứu |
1454 | |
たずねる | |
訪ねる | thăm, ghé thăm |
1455 | |
たずねる | |
尋ねる | hỏi |
1456 | |
たたかう | |
戦う | chiến đấu |
1457 | |
たたく | đánh, vỗ |
1458 | |
たたむ | |
畳む | gấp, gập |
1459 | |
たちあがる | |
立ち上がる | đứng lên |
1460 | |
たちどまる | |
立ち止まる | đứng lại |