3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1461 | |
たのしむ | |
楽しむ | vui vẻ, tận hưởng |
1462 | |
だまる | |
黙る | im lặng |
1463 | |
ためる | gom góp, tiết kiệm |
1464 | |
たりる | |
足りる | đủ |
1465 | |
ちかづく | |
近づく | đến gần |
1466 | |
ちかよる | |
近寄る | tiếp cận, lại gần |
1467 | |
ちらかる | |
散らかる | bừa bãi, lung tung |
1468 | |
ちる | |
散る | rụng |
1469 | |
つうじる | |
通じる | thông, hiểu, liên lạc được |
1470 | |
つかまる | |
捕まる | bị bắt |
1471 | |
つかむ | tóm lấy, bắt lấy |
1472 | |
つきあう | hẹn hò |
1473 | |
つく | |
付く | dính |
1474 | |
つける | |
着ける | đeo, đính |
1475 | |
つたわる | |
伝わる | được truyền, du nhập |
1476 | |
つぶれる | |
潰れる | bẹp, nát |
1477 | |
つむ | |
積む | chất, xếp |
1478 | |
つめる | |
詰める | nhồi, cho vào, lấp |
1479 | |
つもる | |
積もる | chất đống, tich, đọng lại |
1480 | |
であう | |
出会う | gặp gỡ |