3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1481 | |
できあがる | |
でき上がる | hoàn thành |
1482 | |
てる | |
照る | chiếu sáng |
1483 | |
とく | |
溶く | làm tan ra |
1484 | |
どく | tránh ra |
1485 | |
とける | |
溶ける | tan chảy |
1486 | |
どける | dịch chuyển, xê dịch |
1487 | |
とじる | |
閉じる | đóng lại |
1488 | |
とびこむ | |
飛び込む | nhảy vào, nhảy xuống |
1489 | |
とびだす | |
飛び出す | nhảy ra, bay ra, lao ra |
1490 | |
とりあげる | |
取り上げる/採り上げる | đưa ra |
1491 | |
とりけす | |
取り消す | hủy |
1492 | |
とりだす | |
取り出す | lấy ra |
1493 | |
とる | |
捕る | bắt |
1494 | |
とれる | |
取れる | tuột, rời ra |
1495 | |
ながれる | |
流れる | chảy |
1496 | |
なぐる | |
殴る | đấm, đánh |
1497 | |
なやむ | |
悩む | ưu tư, trăn trở, băn khoăn |
1498 | |
なる | ra quả, chín quả |
1499 | |
にあう | |
似合う | hợp |
1500 | |
にぎる | |
握る | nắm |