3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1641 | |
たいくつ | |
退屈 | chán, chán nản, chán chường |
1642 | |
たしか | |
確か | chắc chắn, minh mẫn |
1643 | |
たんじゅん | |
単純 | đơn giản, đơn thuần |
1644 | |
てきとう | |
適当 | thích hợp |
1645 | |
とくい | |
得意 | giỏi, tự hào, có năng khiếu |
1646 | |
にがて | |
苦手 | kém, không thích |
1647 | |
はで | |
派手 | loè loẹt, sặc sỡ |
1648 | |
びんぼう | |
貧乏 | nghèo |
1649 | |
ふあん | |
不安 | bất an, lo lắng |
1650 | |
ふきそく | |
不規則 | bất quy tắc, không theo quy củ |
1651 | |
ふくざつ | |
複雑 | phức tạp |
1652 | |
ふこう | |
不幸 | bất hạnh, không hạnh phúc |
1653 | |
ぶじ | |
無事 | bình an vô sự |
1654 | |
ふしぎ | |
不思議 | ly kì, lạ kì |
1655 | |
ふまん | |
不満 | bất mãn, không vừa lòng |
1656 | |
へいわ | |
平和 | hoà bình |
1657 | |
まっか | |
真っ赤 | đỏ rực, đỏ bừng |
1658 | |
まっくら | |
真っ暗 | tối om |
1659 | |
まっさお | |
真っ青 | xanh ngắt, xanh thẫm |
1660 | |
まんぞく | |
満足 | hài lòng, thoả mãn |