3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1661 | |
むだ | |
無駄 | lãng phí, phung phí |
1662 | |
めいわく | |
迷惑 | làm phiền, làm ảnh hưởng |
1663 | |
めんどう | |
面倒 | phiền toái, ngại |
1664 | |
ゆうしゅう | |
優秀 | ưu tú, xuất sắc |
1665 | |
ゆたか | |
豊か | phong phú |
1666 | |
よぶん | |
余分 | thừa thãi, dư thừa,không cần |
1667 | |
らく | |
楽 | nhẹ nhàng, nhàn hạ |
1668 | |
わがまま | ương bướng, ích kỉ |
1669 | |
いちじ | |
一時 | tạm thời |
1670 | |
いちどに | |
一度に | một lần, cùng một lúc |
1671 | |
いつか | một lúc nào đó, khi nào đó |
1672 | |
いつのまにか | |
いつの間にか | từ lúc nào không hay |
1673 | |
いつまでも | mãi mãi, luôn, bao giờ cũng |
1674 | |
いまにも | |
今にも | sắp, sắp sửa |
1675 | |
いよいよ | cuối cùng, sắp sửa |
1676 | |
うっかり | lơ đễnh |
1677 | |
おそらく | |
恐らく | có lẽ, có thể |
1678 | |
おたがいに | |
お互いに | lẫn nhau, cùng với nhau |
1679 | |
おもいきって | |
思い切って | quyết tâm |
1680 | |
かえって | ngược lại |