3A Corporation Online Japanese Language Texts
Nắm vững kiến thức toàn diện
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật N3
1800 từ vựng quan trọng
Từ vựng (Theo thứ tự)
1681 | |
かなり | khá là, khá |
1682 | |
きちんと | ngăn nắp, ngay ngắn, gọn gàng |
1683 | |
きらきら | lấp lánh |
1684 | |
ぐうぜん | |
偶然 | ngẫu nhiên |
1685 | |
ぐずぐず | chậm chạp, lâu la |
1686 | |
ぐっすり | ngủ ngon |
1687 | |
くるくる | quay vòng |
1688 | |
ぐるぐる | loanh quanh, luẩn quẩn |
1689 | |
けっきょく | |
結局 | cuối cùng |
1690 | |
しいんと | im lặng, yên lặng |
1691 | |
しだいに | |
次第に | dần dần |
1692 | |
じっと | giữ yên, yên lặng |
1693 | |
じつは | |
実は | thực ra thì..., thật ra thì... |
1694 | |
しょうしょう | |
少々 | một chút |
1695 | |
すこしも | |
少しも | một chút cũng (không) |
1696 | |
すべて | |
全て | hoàn toàn, toàn bộ |
1697 | |
すらすら | trôi chảy |
1698 | |
せっかく | cất công, tốn sức, mất công |
1699 | |
ぜったい | |
絶対 | tuyệt đối, nhất định |
1700 | |
そっと | nhẹ nhàng, rón rén |